Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → คาเกฮาชิ(มัตสึยาม่า)

Xuất phát lúc
12:09 05/01, 2024
  1. 1
    12:31 - 16:56
    4h 25min JPY 32.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    13:37
    13:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    13:50
    14:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:56
  2. 2
    12:31 - 17:17
    4h 46min JPY 32.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    13:57
    14:07
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:16
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:16
    17:17
  3. 3
    13:17 - 17:31
    4h 14min JPY 48.340 IC JPY 48.337 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:15
    17:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:31
  4. 4
    12:31 - 18:28
    5h 57min JPY 18.040 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:28
  5. 5
    12:09 - 19:44
    7h 35min JPY 197.020
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    12:09
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.