Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
101:12 - 09:087h 56min JPY 20.670 Đổi tàu 2 lần01:121 StopsSUNRIZE Izumođến Izumoshi Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle4h 13min
JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.240 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.340 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.240 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.620 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.040 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 06:294 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 12.210 1h 59minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
08:28Walk286m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 1F5番のりば
08:408 StopsNishitetsu Bus [312]đến Gofuku-machi, Momochi Ramp NOKOTOSENBAJPY 330 26minHakata Bus Terminal Đến Momochihama Clinic Zone-mae Bảng giờ- Momochihama Clinic Zone-mae
- ももち浜クリニックゾーン前
- Trạm Xe buýt
09:06Walk226m 2min -
204:20 - 10:015h 41min JPY 37.510 Đổi tàu 2 lần
- ฮามะมัตสึ
- 浜松
- Ga
- North Exit
04:20Walk248m 5min- Hamamatsu Sta.
- 浜松駅
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
04:258 StopsEntetsu Bus [e-wing]đến Chubu Int'l Airport Dai 1 TerminalJPY 3.500 2h 15minHamamatsu Sta. Đến Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Bảng giờ- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:40Walk365m 2min07:351 StopsJJPJJP581 đến Fukuoka AirportJPY 33.710 1h 25minChubu Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:2110 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2・4JPY 300 21minFukuoka Airport Đến Fujisaki Bảng giờ- Fujisaki
- 藤崎(福岡県)
- Ga
- Exit 3
09:42Walk1.3km 19min -
304:20 - 10:015h 41min JPY 37.780 Đổi tàu 3 lần
- ฮามะมัตสึ
- 浜松
- Ga
- North Exit
04:20Walk248m 5min- Hamamatsu Sta.
- 浜松駅
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
04:258 StopsEntetsu Bus [e-wing]đến Chubu Int'l Airport Dai 1 TerminalJPY 3.500 2h 15minHamamatsu Sta. Đến Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Bảng giờ- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:40Walk365m 2min07:351 StopsJJPJJP581 đến Fukuoka AirportJPY 33.710 1h 25minChubu Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:215 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 3・4JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
- Exit 7
09:32Walk263m 5min- Tenjin-kita
- 天神北
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
09:455 StopsNishitetsu Bus [302]đến Momochi Ramp, Fukuoka Tower NOKOTOSENBAJPY 310 14minTenjin-kita Đến Momochihama Clinic Zone-mae Bảng giờ- Momochihama Clinic Zone-mae
- ももち浜クリニックゾーン前
- Trạm Xe buýt
09:59Walk226m 2min -
404:20 - 10:115h 51min JPY 37.820 Đổi tàu 3 lần
- ฮามะมัตสึ
- 浜松
- Ga
- North Exit
04:20Walk248m 5min- Hamamatsu Sta.
- 浜松駅
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
04:258 StopsEntetsu Bus [e-wing]đến Chubu Int'l Airport Dai 1 TerminalJPY 3.500 2h 15minHamamatsu Sta. Đến Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal Bảng giờ- Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
- 中部国際空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
06:40Walk365m 2min07:351 StopsJJPJJP581 đến Fukuoka AirportJPY 33.710 1h 25minChubu Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
09:05Walk96m 6min- Fukuoka Airport Domestic Terminal South
- 福岡空港国内線ターミナル南
- Trạm Xe buýt
09:115 StopsNishitetsu Bus [39]đến Rapid Hakata StationJPY 280 16minFukuoka Airport Domestic Terminal South Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
09:438 StopsNishitetsu Bus [312]đến Gofuku-machi, Momochi Ramp NOKOTOSENBAJPY 330 26minHakata Bus Terminal Đến Momochihama Clinic Zone-mae Bảng giờ- Momochihama Clinic Zone-mae
- ももち浜クリニックゾーン前
- Trạm Xe buýt
10:09Walk226m 2min -
523:45 - 09:5110h 6min JPY 332.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.