Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 오이타 자동차도로 야마다 서비스지역 상행선

Xuất phát lúc
15:49 05/13, 2024
  1. 1
    16:09 - 21:55
    5h 46min JPY 36.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:51
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    16:51
    16:53
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:10
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:35
    19:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:56
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:46
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    21:46
    21:55
  2. 2
    16:31 - 22:10
    5h 39min JPY 20.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:57
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    20:57
    21:07
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:10
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    21:10
    21:13
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    22:01
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:10
  3. 3
    16:31 - 22:10
    5h 39min JPY 20.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    20:58
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    20:58
    21:08
    Murasaki
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:10
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    21:10
    21:13
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    22:01
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:10
  4. 4
    15:51 - 22:10
    6h 19min JPY 20.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    20:43
    20:51
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:13
    22:01
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:10
  5. 5
    15:49 - 02:21
    10h 32min JPY 287.560
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    15:49
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.