Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Daihonzan Naritasan Kurume Temple

Xuất phát lúc
19:51 04/30, 2024
  1. 1
    20:54 - 07:23
    10h 29min JPY 18.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:56
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:56
    07:00
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:16
    Nikenchaya
    二軒茶屋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:23
  2. 2
    20:47 - 07:23
    10h 36min JPY 18.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:56
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    06:56
    07:00
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:16
    Nikenchaya
    二軒茶屋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:23
  3. 3
    19:51 - 08:52
    13h 1min JPY 20.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:37
    20:49
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    06:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:30
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:18
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    08:18
    08:22
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:45
    Nikenchaya
    二軒茶屋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:52
  4. 4
    20:13 - 08:59
    12h 46min JPY 24.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    21:59
    22:02
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:15
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:21
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:52
    Nikenchaya
    二軒茶屋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:59
  5. 5
    19:51 - 06:19
    10h 28min JPY 284.950
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    19:51
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.