Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Yame Tasakihiroshisuke Art Museum

Xuất phát lúc
01:48 05/06, 2024
  1. 1
    04:20 - 11:22
    7h 2min JPY 39.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:25
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    10:25
    10:27
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    Go No E Yotsukado
    後ノ江四ツ角
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:22
  2. 2
    04:20 - 11:36
    7h 16min JPY 39.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    11:07
    Yame Bus Office
    八女営業所
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:36
  3. 3
    06:28 - 12:26
    5h 58min JPY 21.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:04
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    11:22
    11:24
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:24
    Maruno
    丸野
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  4. 4
    04:20 - 12:26
    8h 6min JPY 39.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:05
    09:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:44
    Nishi Tojin-machi
    西唐人町
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:24
    Maruno
    丸野
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
  5. 5
    01:48 - 12:21
    10h 33min JPY 346.420
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:48
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.