Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 豐作市場

Xuất phát lúc
16:37 05/01, 2024
  1. 1
    18:31 - 08:35
    14h 4min JPY 24.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  2. 2
    17:31 - 08:35
    15h 4min JPY 24.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    20:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    22:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  3. 3
    17:00 - 08:35
    15h 35min JPY 23.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:51
    Gamagori
    蒲郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:09
    22:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:18
    23:36
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:45
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  4. 4
    16:40 - 08:35
    15h 55min JPY 23.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:13
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    22:09
    22:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:18
    23:36
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:45
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Aso
    阿蘇
    Ga
    06:31
    06:34
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    08:30
    Shiraiwa [Oguni]
    白岩[小国]
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:35
  5. 5
    16:37 - 03:54
    11h 17min JPY 293.590
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    16:37
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.