Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → 菊池觀光物產館

Xuất phát lúc
07:17 04/28, 2024
  1. 1
    07:23 - 13:57
    6h 34min JPY 61.530 IC JPY 61.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:30
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  2. 2
    07:23 - 14:15
    6h 52min JPY 60.370 IC JPY 60.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:17
    14:12
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
  3. 3
    07:45 - 14:57
    7h 12min JPY 24.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    10:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:29
    14:54
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
  4. 4
    10:31 - 15:55
    5h 24min JPY 35.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:01
    11:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:52
    Onsen-mae (Kumamoto)
    温泉前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:55
  5. 5
    07:17 - 18:31
    11h 14min JPY 304.300
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    07:17
    18:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.