Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

滨松 → 樱花马场城彩苑

Xuất phát lúc
13:59 04/28, 2024
  1. 1
    15:31 - 19:57
    4h 26min JPY 46.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:01
    16:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:46
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:50
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:57
  2. 2
    15:31 - 20:00
    4h 29min JPY 45.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:01
    16:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    19:53
    20:00
  3. 3
    14:47 - 20:00
    5h 13min JPY 42.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    19:53
    20:00
  4. 4
    14:31 - 20:11
    5h 40min JPY 23.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    19:42
    19:48
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:05
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    20:05
    20:11
  5. 5
    13:59 - 01:21
    11h 22min JPY 307.180
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    13:59
    01:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.