Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Finhouse

Xuất phát lúc
02:19 05/05, 2024
  1. 1
    06:58 - 19:49
    12h 51min JPY 52.780 IC JPY 52.777 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:10
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    14:10
    19:49
  2. 2
    06:28 - 19:49
    13h 21min JPY 20.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:10
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    14:10
    19:49
  3. 3
    04:20 - 19:52
    15h 32min JPY 41.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    04:20
    04:25
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:25
    06:40
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:42
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:15
    09:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:09
    10:16
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:40
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    11:40
    11:42
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    14:14
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    14:14
    19:52
  4. 4
    07:20 - 21:47
    14h 27min JPY 35.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:55
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:15
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:20
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:08
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    16:08
    21:47
  5. 5
    02:19 - 11:51
    9h 32min JPY 275.050
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    02:19
    11:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.