Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Roadside Station Hyuga

Xuất phát lúc
03:52 05/22, 2024
  1. 1
    07:09 - 13:28
    6h 19min JPY 40.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:47
    08:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:47
    Mimitsu
    美々津
    Ga
    12:47
    13:28
  2. 2
    06:43 - 13:28
    6h 45min JPY 37.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:17
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:17
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:47
    Mimitsu
    美々津
    Ga
    12:47
    13:28
  3. 3
    07:45 - 13:59
    6h 14min JPY 40.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:27
    09:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:14
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    13:14
    13:19
    Hyuga Chamber of Commerce Mae
    日向商工会議所前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:57
    Roadside Station Hyuga Iriguchi
    道の駅日向入口
    Trạm Xe buýt
    13:57
    13:59
  4. 4
    06:22 - 13:59
    7h 37min JPY 37.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:39
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:53
    Minamihyuga
    南日向
    Ga
    12:53
    12:56
    Minamihyuga Sta.
    南日向駅
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:57
    Roadside Station Hyuga Iriguchi
    道の駅日向入口
    Trạm Xe buýt
    13:57
    13:59
  5. 5
    03:52 - 16:24
    12h 32min JPY 401.050
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:52
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.