Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

濱松 → Akishige Yu

Xuất phát lúc
06:26 05/01, 2024
  1. 1
    06:28 - 13:32
    7h 4min JPY 44.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:37
    08:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:01
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:32
  2. 2
    06:43 - 15:19
    8h 36min JPY 38.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:17
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:17
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:49
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:12
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:50
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:24
    Ebino
    えびの
    Ga
    14:24
    15:19
  3. 3
    06:28 - 15:22
    8h 54min JPY 26.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    14:34
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    14:34
    15:22
  4. 4
    07:09 - 15:25
    8h 16min JPY 24.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:09
    11:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    11:35
    14:37
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:25
  5. 5
    06:26 - 18:52
    12h 26min JPY 340.120
    cancel cancel
    濱松
    浜松
    06:26
    18:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.