Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

滨松 → 饫肥城迹

Xuất phát lúc
16:43 04/28, 2024
  1. 1
    17:31 - 00:00
    6h 29min JPY 39.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:01
    18:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:48
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:41
    Obi
    飫肥
    Ga
    23:41
    00:00
  2. 2
    17:00 - 00:00
    7h 0min JPY 36.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:48
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:41
    Obi
    飫肥
    Ga
    23:41
    00:00
  3. 3
    17:00 - 00:00
    7h 0min JPY 36.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:23
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:31
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    21:31
    21:41
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:41
    Obi
    飫肥
    Ga
    23:41
    00:00
  4. 4
    17:00 - 00:00
    7h 0min JPY 36.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:34
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:48
    Tayoshi
    田吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:41
    Obi
    飫肥
    Ga
    23:41
    00:00
  5. 5
    16:43 - 06:13
    13h 30min JPY 371.980
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    16:43
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.