Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 카레하우스 코코이찌방야 오타루 아리호로쵸 점

Xuất phát lúc
23:38 04/30, 2024
  1. 1
    05:41 - 09:46
    4h 5min JPY 43.280 IC JPY 43.277 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:41
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    09:41
    09:46
  2. 2
    23:53 - 09:46
    9h 53min JPY 40.710 IC JPY 40.704 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:40
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    05:21
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    05:21
    05:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:37
    06:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:41
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    09:41
    09:46
  3. 3
    04:33 - 10:08
    5h 35min JPY 42.180 IC JPY 42.178 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    04:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    04:46
    04:54
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:00
    06:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:03
    10:08
  4. 4
    04:57 - 10:42
    5h 45min JPY 30.610 IC JPY 30.596 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:12
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:12
    06:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:37
    10:42
  5. 5
    23:38 - 16:54
    17h 16min JPY 506.500
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    23:38
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.