Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → พิพิธภัณฑ์สึงารุชามิเซ็ง

Xuất phát lúc
05:25 05/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 12:11
    6h 0min JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:49
    09:52
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:11
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  2. 2
    06:11 - 12:11
    6h 0min JPY 19.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:27
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:05
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    11:05
    11:09
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:11
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  3. 3
    06:09 - 12:11
    6h 2min JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:49
    09:52
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:11
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  4. 4
    05:51 - 12:11
    6h 20min JPY 40.030 IC JPY 40.027 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:05
    08:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:11
    Kanagi Teramachi
    金木寺町
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:11
  5. 5
    05:25 - 14:01
    8h 36min JPY 286.700
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    05:25
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.