Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → ซัปโปโระไคเซ็นมารุเนะโจ

Xuất phát lúc
22:34 05/01, 2024
  1. 1
    23:33 - 08:57
    9h 24min JPY 18.740 IC JPY 18.738 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:46
    23:54
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    08:53
    Nejo 6Chome
    根城六丁目
    Trạm Xe buýt
    根城七丁目側
    08:53
    08:57
  2. 2
    22:39 - 08:57
    10h 18min JPY 17.700 IC JPY 17.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:50
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:50
    22:58
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    Kitakami Sta. East Exit
    北上駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:46
    Kitakami
    北上
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    08:53
    Nejo 6Chome
    根城六丁目
    Trạm Xe buýt
    根城七丁目側
    08:53
    08:57
  3. 3
    22:39 - 08:57
    10h 18min JPY 15.880 IC JPY 15.877 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:50
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:50
    22:58
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    07:40
    07:53
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    08:53
    Nejo 6Chome
    根城六丁目
    Trạm Xe buýt
    根城七丁目側
    08:53
    08:57
  4. 4
    23:33 - 09:11
    9h 38min JPY 18.740 IC JPY 18.738 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:46
    23:54
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:07
    Nejo Shogakko Mae
    根城小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:11
  5. 5
    22:34 - 06:19
    7h 45min JPY 316.200
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    22:34
    06:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.