Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 美容美发赤鸟

Xuất phát lúc
02:49 04/29, 2024
  1. 1
    05:44 - 08:04
    2h 20min JPY 5.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:52
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:37
    Imaichi
    今市
    Ga
    07:37
    07:39
    JR Imaichi Sta.
    JR今市駅
    Trạm Xe buýt
    07:42
    08:03
    Kosagoe Sta.
    小佐越駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:04
  2. 2
    05:55 - 08:41
    2h 46min JPY 3.370 IC JPY 3.361 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:20
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:33
    TOBU WORLD SQUARE
    東武ワールドスクウェア
    Ga
    08:33
    08:41
  3. 3
    05:26 - 08:46
    3h 20min JPY 1.720 IC JPY 1.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:51
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:01
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:01
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:46
  4. 4
    04:33 - 08:46
    4h 13min JPY 1.790 IC JPY 1.779 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    04:59
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:11
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:31
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:00
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:44
    Kosagoe
    小佐越
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:46
  5. 5
    02:49 - 05:11
    2h 22min JPY 79.100
    cancel cancel
    品川
    品川
    02:49
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.