Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 안마야

Xuất phát lúc
22:28 04/30, 2024
  1. 1
    23:45 - 10:51
    11h 6min JPY 12.350 IC JPY 12.343 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:27
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:44
    09:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:43
    Myojinmae (Fukui)
    明神前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:51
  2. 2
    06:18 - 10:52
    4h 34min JPY 29.960 IC JPY 29.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:58
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:00
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:49
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  3. 3
    05:53 - 10:52
    4h 59min JPY 17.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:58
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:00
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:49
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  4. 4
    23:45 - 10:52
    11h 7min JPY 13.070 IC JPY 13.063 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:08
    00:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:00
    09:36
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:40
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:49
    Ichiba (Fukui)
    市場(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
  5. 5
    22:28 - 04:36
    6h 8min JPY 235.800
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    22:28
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.