Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 回轉壽司北海道 皆生店

Xuất phát lúc
15:54 05/22, 2024
  1. 1
    17:17 - 20:43
    3h 26min JPY 41.910 IC JPY 41.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:25
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    20:09
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:13
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:35
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:43
  2. 2
    17:13 - 20:43
    3h 30min JPY 41.910 IC JPY 41.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    20:09
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:13
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:35
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:43
  3. 3
    15:54 - 20:43
    4h 49min JPY 41.930 IC JPY 41.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:10
    16:12
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:45
    20:16
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:20
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:35
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:43
  4. 4
    15:55 - 22:19
    6h 24min JPY 20.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    19:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:30
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:42
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    21:42
    22:19
  5. 5
    15:54 - 00:24
    8h 30min JPY 286.200
    cancel cancel
    品川
    品川
    15:54
    00:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.