Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 大神山神社奧宮神門

Xuất phát lúc
21:11 05/20, 2024
  1. 1
    21:31 - 08:27
    10h 56min JPY 20.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:47
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    06:47
    06:50
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:05
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:27
  2. 2
    21:31 - 08:34
    11h 3min JPY 20.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:20
    08:12
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:34
  3. 3
    06:01 - 10:44
    4h 43min JPY 42.400 IC JPY 42.397 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    10:22
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:44
  4. 4
    21:30 - 10:44
    13h 14min JPY 20.420 IC JPY 20.413 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:03
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:30
    10:22
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:44
  5. 5
    21:11 - 05:36
    8h 25min JPY 284.700
    cancel cancel
    品川
    品川
    21:11
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.