Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 现场演奏厅Apollo

Xuất phát lúc
13:25 04/28, 2024
  1. 1
    13:25 - 16:52
    3h 27min JPY 36.600 IC JPY 36.597 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:22
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:52
  2. 2
    13:25 - 17:16
    3h 51min JPY 36.810 IC JPY 36.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:22
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:05
    Shimodaira Nishi
    下平西
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:16
  3. 3
    13:25 - 17:16
    3h 51min JPY 36.810 IC JPY 36.807 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:05
    Shimodaira Nishi
    下平西
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:16
  4. 4
    13:25 - 18:07
    4h 42min JPY 36.760 IC JPY 36.757 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:40
    17:56
    Makino Internal Mae
    牧野内科前
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:07
  5. 5
    13:25 - 22:54
    9h 29min JPY 311.200
    cancel cancel
    品川
    品川
    13:25
    22:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.