Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → ทาจิบานะออนเซ็น

Xuất phát lúc
03:20 05/02, 2024
  1. 1
    05:28 - 08:21
    2h 53min JPY 28.310 IC JPY 28.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    08:00
    08:16
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    08:16
    08:21
  2. 2
    06:34 - 09:06
    2h 32min JPY 28.310 IC JPY 28.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:40
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    08:45
    09:01
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    09:01
    09:06
  3. 3
    06:07 - 09:11
    3h 4min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    08:53
    08:56
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    2
    09:00
    09:08
    Sakuragaoka 2Chome (Hyogo)
    桜ケ丘2丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
  4. 4
    06:07 - 09:16
    3h 9min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:00
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    09:00
    09:03
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    2
    09:05
    09:13
    Sakuragaoka 2Chome (Hyogo)
    桜ケ丘2丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:16
  5. 5
    03:20 - 09:20
    6h 0min JPY 234.400
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    03:20
    09:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.