Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:28 - 08:212h 53min JPY 28.310 IC JPY 28.307 Đổi tàu 2 lần05:281 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:44Walk0m 2min06:301 StopsJALJAL101 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
07:40Walk68m 5min- Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
- 大阪国際空港〔中央ブロック〕
- Trạm Xe buýt
- 7番乗り場
08:0011 Stops伊丹市営バス [25]đến JR ItamiJPY 230 16minOsaka Kokusai Airport (Chuo Block) Đến Hankyu Itami Bảng giờ- Hankyu Itami
- 阪急伊丹
- Trạm Xe buýt
- 9番乗り場
08:16Walk462m 5min -
206:34 - 09:062h 32min JPY 28.310 IC JPY 28.307 Đổi tàu 2 lần06:344 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:56Walk0m 2min07:301 StopsJALJAL103 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
08:40Walk68m 5min- Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
- 大阪国際空港〔中央ブロック〕
- Trạm Xe buýt
- 7番乗り場
08:4511 Stops伊丹市営バス [25]đến JR ItamiJPY 230 16minOsaka Kokusai Airport (Chuo Block) Đến Hankyu Itami Bảng giờ- Hankyu Itami
- 阪急伊丹
- Trạm Xe buýt
- 9番乗り場
09:01Walk462m 5min -
306:07 - 09:113h 4min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần06:074 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Back2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:332 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 9 Lên xe: Middle12minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ08:471 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 9.130 6minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Itami(Fukuchiyama Line) Bảng giờ- Itami(Fukuchiyama Line)
- 伊丹(福知山線)
- Ga
- North Exit
08:53Walk60m 3min- JR Itami
- JR伊丹
- Trạm Xe buýt
- 2
09:00- Sakuragaoka 2Chome (Hyogo)
- 桜ケ丘2丁目(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
09:08Walk261m 3min -
406:07 - 09:163h 9min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần06:074 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Back2h 15min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:343 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 7 Lên xe: Middle15minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ08:513 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến Takarazuka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 9.130 9minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Itami(Fukuchiyama Line) Bảng giờ- Itami(Fukuchiyama Line)
- 伊丹(福知山線)
- Ga
- North Exit
09:00Walk60m 3min- JR Itami
- JR伊丹
- Trạm Xe buýt
- 2
09:053 Stops伊丹市営バス [2]đến Aramaki Rose KoenJPY 230 8minJR Itami Đến Sakuragaoka 2Chome (Hyogo) Bảng giờ- Sakuragaoka 2Chome (Hyogo)
- 桜ケ丘2丁目(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
09:13Walk261m 3min -
503:20 - 09:206h 0min JPY 234.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.