Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → กระเช้าลอยฟ้ารกโก-อาริมะ

Xuất phát lúc
19:05 04/30, 2024
  1. 1
    23:32 - 08:24
    8h 52min JPY 14.290 IC JPY 14.283 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:08
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    07:08
    07:11
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:52
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:57
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:10
    08:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  2. 2
    23:25 - 08:24
    8h 59min JPY 14.300 IC JPY 14.293 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:53
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:21
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:24
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:52
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:57
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:10
    08:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  3. 3
    23:02 - 08:24
    9h 22min JPY 9.090 IC JPY 9.083 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:26
    23:32
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    07:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:16
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 2
    07:16
    07:21
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:51
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:10
    08:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  4. 4
    23:02 - 08:24
    9h 22min JPY 9.080 IC JPY 9.073 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    07:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:16
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 2
    07:16
    07:21
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:51
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    08:10
    08:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:24
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  5. 5
    19:05 - 01:22
    6h 17min JPY 206.200
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    19:05
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.