Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

品川 → 道路休息站 YOGANSU白龍

Xuất phát lúc
14:03 04/28, 2024
  1. 1
    14:05 - 19:20
    5h 15min JPY 44.920 IC JPY 44.917 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:40
    17:03
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:09
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:38
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    17:38
    19:20
  2. 2
    14:37 - 20:36
    5h 59min JPY 18.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    17:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:29
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:54
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    18:54
    20:36
  3. 3
    14:24 - 20:49
    6h 25min JPY 27.530 IC JPY 27.528 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:23
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    15:23
    15:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:05
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:33
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:40
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:07
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    19:07
    20:49
  4. 4
    14:20 - 20:49
    6h 29min JPY 25.760 IC JPY 25.758 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    品川
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:28
    14:36
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    14:40
    15:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:05
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:20
    18:33
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:40
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:07
    Kochi(Hiroshima)
    河内
    Ga
    19:07
    20:49
  5. 5
    14:03 - 22:58
    8h 55min JPY 298.500
    cancel cancel
    品川
    品川
    14:03
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.