Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Tachibana-dera Temple

Xuất phát lúc
16:00 04/28, 2024
  1. 1
    16:28 - 20:20
    3h 52min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:38
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:51
    Asuka
    飛鳥
    Ga
    19:51
    20:20
  2. 2
    16:55 - 20:32
    3h 37min JPY 15.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:03
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    20:03
    20:08
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:18
    Shobucho 4Chome Minami
    菖蒲町四丁目南
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:32
  3. 3
    16:28 - 20:32
    4h 4min JPY 14.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:53
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    19:53
    19:58
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:18
    Shobucho 4Chome Minami
    菖蒲町四丁目南
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:32
  4. 4
    17:28 - 21:23
    3h 55min JPY 14.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:55
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    East Exit
    20:55
    21:00
    Kashihara Jingu-mae Sta. East Exit
    橿原神宮前駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:20
    Kawahara (Nara)
    川原(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:23
  5. 5
    16:00 - 22:20
    6h 20min JPY 186.800
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    16:00
    22:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.