Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → ร้านดัน (คุชิยากิไดนิ่ง ดัน) สาขาถนนโคคุไต-โดโระ

Xuất phát lúc
09:42 05/22, 2024
  1. 1
    09:46 - 14:12
    4h 26min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    12:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:02
    Miya-mae
    宮前
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:12
  2. 2
    09:55 - 14:20
    4h 25min JPY 15.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    14:07
    14:12
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:12
    14:20
    Kitanakajima (Wakayama)
    北中島(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  3. 3
    09:55 - 14:20
    4h 25min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:41
    12:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    13:49
    13:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:54
    14:20
    Kitanakajima (Wakayama)
    北中島(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:20
  4. 4
    12:25 - 15:56
    3h 31min JPY 34.640 IC JPY 34.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:48
    15:56
    Kitanakajima (Wakayama)
    北中島(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:56
  5. 5
    09:42 - 16:37
    6h 55min JPY 221.200
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.