Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → Sakura Ryokan

Xuất phát lúc
15:53 04/27, 2024
  1. 1
    16:25 - 20:26
    4h 1min JPY 43.360 IC JPY 43.357 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:25
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:23
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    20:23
    20:26
  2. 2
    17:25 - 20:38
    3h 13min JPY 38.310 IC JPY 38.307 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuramoto
    蔵本
    Ga
    20:35
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    20:35
    20:38
  3. 3
    16:15 - 20:43
    4h 28min JPY 43.300 IC JPY 43.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:35
    16:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:18
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:00
    20:42
    Kamojimaeki-mae
    鴨島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:43
  4. 4
    16:37 - 22:28
    5h 51min JPY 18.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    19:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    19:14
    19:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    21:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:25
    Kamojima
    鴨島
    Ga
    22:25
    22:28
  5. 5
    15:53 - 23:52
    7h 59min JPY 260.300
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    15:53
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.