Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:19 - 08:179h 58min JPY 24.460 Đổi tàu 2 lần22:196 StopsKodamaKodama 813 đến Shizuoka Sân ga: 24 Lên xe: Middle1h 3min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 00:202 StopsSUNRIZE Izumođến Izumoshi Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle5h 5minJPY 3.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.960 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 11.060 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.960 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.340 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.760 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 06:293 StopsMizuhoMizuho 601 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 13.420 1h 43minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.160 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
08:12Walk213m 5min -
222:48 - 08:5310h 5min JPY 20.940 IC JPY 20.933 Đổi tàu 2 lần22:486 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 313 22minShinagawa Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:10Walk359m 6min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:545 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 7.700 1h 54minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.420 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
08:48Walk213m 5min -
305:28 - 09:143h 46min JPY 28.050 IC JPY 28.047 Đổi tàu 3 lần05:281 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:43Walk0m 2min06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ08:531 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.170 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
09:09Walk213m 5min -
423:47 - 09:289h 41min JPY 21.120 IC JPY 21.117 Đổi tàu 2 lần23:475 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: FrontJPY 170 IC JPY 167 11minShinagawa Đến Yurakucho Bảng giờ
- Yurakucho
- 有楽町
- Ga
- Kyobashi Exit
23:58Walk469m 8min- Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
- 東京駅鍛冶橋駐車場
- Trạm Xe buýt
00:101 Stops高速バス たびのすけ ※運行日注意đến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 6.530 6h 0minTokyo Sta. Kaji Bridge Parking Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
06:10Walk300m 13min06:556 StopsNozomiNozomi 271 đến Hakata Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.740 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.610 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
09:23Walk213m 5min -
521:59 - 09:4911h 50min JPY 401.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.