Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 쿠레다 성터

Xuất phát lúc
22:06 04/27, 2024
  1. 1
    07:08 - 11:17
    4h 9min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:21
    10:55
    Ryoseki Shucchojo
    領石出張所
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:17
  2. 2
    07:08 - 11:17
    4h 9min JPY 46.470 IC JPY 46.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:05
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:11
    Kochibashi
    高知橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:16
    Kochi-eki-mae
    高知駅前
    Ga
    10:16
    10:18
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:21
    10:55
    Ryoseki Shucchojo
    領石出張所
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:17
  3. 3
    07:02 - 11:17
    4h 15min JPY 46.270 IC JPY 46.267 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:35
    10:08
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:12
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:21
    10:55
    Ryoseki Shucchojo
    領石出張所
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:17
  4. 4
    23:47 - 12:09
    12h 22min JPY 18.500 IC JPY 18.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:58
    00:06
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:37
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:41
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:47
    Ryoseki Shucchojo
    領石出張所
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:09
  5. 5
    22:06 - 07:25
    9h 19min JPY 368.000
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    22:06
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.