Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → ร้านซูชิ มาสะโช

Xuất phát lúc
05:19 05/11, 2024
  1. 1
    05:28 - 09:12
    3h 44min JPY 26.140 IC JPY 26.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:57
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 2
    08:57
    09:01
    Nishijin 4-chome
    西新四丁目
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:12
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:12
  2. 2
    05:31 - 10:37
    5h 6min JPY 43.700 IC JPY 43.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 7
    10:19
    10:23
    Nishijin Palace
    西新パレス前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:35
    Fukuoka Tower & TNC Hall
    福岡タワー[TNC放送会館前]
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
  3. 3
    05:31 - 10:37
    5h 6min JPY 43.700 IC JPY 43.685 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:51
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:51
    05:59
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 7
    10:19
    10:23
    Nishijin Palace
    西新パレス前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:35
    Fukuoka Tower & TNC Hall
    福岡タワー[TNC放送会館前]
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:37
  4. 4
    05:22 - 10:41
    5h 19min JPY 42.400 IC JPY 42.398 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:35
    05:43
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:50
    06:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    10:05
    10:13
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyushu Iryo Center
    九州医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:40
    Fukuoka Tower Minamiguchi
    福岡タワー南口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  5. 5
    05:19 - 17:56
    12h 37min JPY 429.000
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    05:19
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.