Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินากาว่า → ชิซุงอินน์ โทซุ

Xuất phát lúc
15:04 05/01, 2024
  1. 1
    15:05 - 19:27
    4h 22min JPY 44.240 IC JPY 44.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:56
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    18:56
    19:00
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:26
    Okubo Koen-mae(Park)
    大久保公園前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:27
  2. 2
    15:05 - 19:38
    4h 33min JPY 43.260 IC JPY 43.257 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:22
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    19:22
    19:38
  3. 3
    16:04 - 20:17
    4h 13min JPY 46.410 IC JPY 46.407 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:42
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:01
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    20:01
    20:17
  4. 4
    15:19 - 21:15
    5h 56min JPY 22.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    20:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:38
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:59
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    20:59
    21:15
  5. 5
    15:04 - 03:49
    12h 45min JPY 434.900
    cancel cancel
    ชินากาว่า
    品川
    15:04
    03:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.