Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시나가와 → 카페 올림픽

Xuất phát lúc
08:47 05/01, 2024
  1. 1
    09:13 - 13:08
    3h 55min JPY 49.480 IC JPY 49.477 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:36
    09:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    12:25
    13:03
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:08
  2. 2
    09:01 - 13:27
    4h 26min JPY 50.000 IC JPY 49.996 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:35
    09:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    12:25
    13:07
    Coco Walk Morimachi
    ココウォーク茂里町
    Trạm Xe buýt
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiyakusho Ue [Nagasaki]
    市役所上[長崎]
    Trạm Xe buýt
    13:24
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    アーケード側(鉄橋)
    13:24
    13:27
  3. 3
    09:33 - 14:53
    5h 20min JPY 42.670 IC JPY 42.668 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:41
    09:49
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    09:50
    10:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:10
    14:48
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:53
  4. 4
    09:06 - 14:53
    5h 47min JPY 42.710 IC JPY 42.708 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    10:40
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:40
    11:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:10
    14:48
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:53
  5. 5
    08:47 - 22:53
    14h 6min JPY 482.300
    cancel cancel
    시나가와
    品川
    08:47
    22:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.