Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → สนามบินคุชิโระ

Xuất phát lúc
12:08 05/18, 2024
  1. 1
    12:11 - 17:55
    5h 44min JPY 50.930 IC JPY 50.927 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:39
    15:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    17:55
    17:55
  2. 2
    12:27 - 18:55
    6h 28min JPY 78.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    13:06
    13:11
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    14:25
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    14:25
    14:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:55
    18:55
  3. 3
    12:27 - 18:55
    6h 28min JPY 82.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    13:06
    13:11
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:55
    18:55
  4. 4
    12:25 - 18:55
    6h 30min JPY 82.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:25
    12:34
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    13:34
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    14:04
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    18:55
    18:55
  5. 5
    12:08 - 14:02
    25h 54min JPY 695.800
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    12:08
    14:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.