Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → รกคะเตโกะเรียวคากุ

Xuất phát lúc
06:36 05/01, 2024
  1. 1
    08:53 - 13:24
    4h 31min JPY 52.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:22
    09:32
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    13:18
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:24
  2. 2
    08:40 - 13:24
    4h 44min JPY 49.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:27
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:54
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    13:18
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:24
  3. 3
    08:25 - 13:24
    4h 59min JPY 50.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:06
    09:11
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    13:18
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:24
  4. 4
    07:54 - 13:24
    5h 30min JPY 50.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:54
    08:00
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:00
    09:28
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:33
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:50
    13:18
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:24
  5. 5
    06:36 - 01:50
    19h 14min JPY 489.400
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    06:36
    01:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.