Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 太宰拉麵To鄉土料理Hana

Xuất phát lúc
22:44 04/27, 2024
  1. 1
    23:17 - 12:10
    12h 53min JPY 49.760 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:53
    06:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:46
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Daishaka North Exit
    大釈迦北口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  2. 2
    22:56 - 12:10
    13h 14min JPY 49.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    23:35
    23:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:08
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:08
    10:12
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    11:30
    Shinmachi [Goshogawara]
    新町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:10
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:10
  3. 3
    22:56 - 13:05
    14h 9min JPY 50.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    23:35
    23:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    05:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    05:45
    06:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:19
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:05
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  4. 4
    22:44 - 13:05
    14h 21min JPY 35.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:18
    23:28
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:35
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:19
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:32
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:05
    Shayokan-mae
    斜陽館前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  5. 5
    22:44 - 13:23
    14h 39min JPY 536.300
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    22:44
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.