Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → 集-Dining集

Xuất phát lúc
18:21 05/01, 2024
  1. 1
    18:59 - 07:17
    12h 18min JPY 25.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:05
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:17
  2. 2
    18:56 - 08:29
    13h 33min JPY 26.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:16
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    22:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:41
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    22:41
    22:45
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:24
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:29
  3. 3
    18:24 - 08:29
    14h 5min JPY 26.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Main Exit
    22:45
    22:49
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:24
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:29
  4. 4
    05:19 - 10:04
    4h 45min JPY 45.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:45
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:45
    06:53
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
  5. 5
    18:21 - 06:14
    11h 53min JPY 373.200
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    18:21
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.