Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → MacDonald Yokote Minami Aeon Super Center

Xuất phát lúc
22:03 04/28, 2024
  1. 1
    22:25 - 10:54
    12h 29min JPY 30.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:45
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:34
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:37
    Yokote Sta. East Exit
    横手駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:52
    AEON Mae (Akita)
    イオン前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  2. 2
    22:25 - 10:54
    12h 29min JPY 30.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:45
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:34
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:38
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:52
    AEON Mae (Akita)
    イオン前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  3. 3
    22:25 - 10:54
    12h 29min JPY 34.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:45
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:34
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:38
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:52
    AEON Mae (Akita)
    イオン前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:54
  4. 4
    22:08 - 11:36
    13h 28min JPY 30.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    22:42
    22:52
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:48
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:42
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:09
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    11:09
    11:36
  5. 5
    22:03 - 10:09
    12h 6min JPY 446.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    22:03
    10:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.