Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → วัดคัมมันจิ

Xuất phát lúc
03:20 05/23, 2024
  1. 1
    05:19 - 11:20
    6h 1min JPY 48.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:45
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:45
    06:53
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:15
    Nemunooka-mae
    ねむの丘前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
  2. 2
    05:00 - 11:20
    6h 20min JPY 46.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:01
    06:06
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:55
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:15
    Nemunooka-mae
    ねむの丘前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
  3. 3
    05:00 - 11:20
    6h 20min JPY 46.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:01
    06:06
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:15
    Nemunooka-mae
    ねむの丘前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
  4. 4
    05:00 - 11:20
    6h 20min JPY 46.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:30
    06:40
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:59
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:15
    Nemunooka-mae
    ねむの丘前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
  5. 5
    03:20 - 14:04
    10h 44min JPY 409.600
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    03:20
    14:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.