Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Issei Niigataten

Xuất phát lúc
23:09 04/27, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:14
    9h 57min JPY 38.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:53
    06:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:34
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:14
  2. 2
    23:17 - 09:47
    10h 30min JPY 38.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    05:17
    05:22
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:46
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    09:46
    09:47
  3. 3
    06:38 - 10:34
    3h 56min JPY 37.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    07:07
    07:17
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:34
  4. 4
    06:29 - 10:34
    4h 5min JPY 35.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:29
    06:35
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:35
    07:58
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:34
  5. 5
    23:09 - 06:58
    7h 49min JPY 316.700
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    23:09
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.