Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → STOCK BUSTERS 燕店

Xuất phát lúc
07:04 05/22, 2024
  1. 1
    07:26 - 13:12
    5h 46min JPY 21.340 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:19
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    12:19
    13:12
  2. 2
    08:26 - 13:31
    5h 5min JPY 41.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    08:55
    09:05
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:38
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    12:38
    13:31
  3. 3
    08:25 - 13:31
    5h 6min JPY 39.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:06
    09:11
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:38
    Tsubamesanjo
    燕三条
    Ga
    Tsubame Exit
    12:38
    13:31
  4. 4
    07:26 - 14:20
    6h 54min JPY 21.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:09
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:06
    Higashisanjo
    東三条
    Ga
    13:06
    13:10
    Higashisanjo Eki-mae
    東三条駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimada Sansaro
    島田三叉路
    Trạm Xe buýt
    13:59
    Yanagiyama (Niigata)
    柳山(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:20
  5. 5
    07:04 - 14:31
    7h 27min JPY 251.400
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    07:04
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.