Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → นากางาวะ อควาติก พาร์ก จังหวัดโทจิงิ

Xuất phát lúc
04:44 05/01, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:04
    6h 4min JPY 20.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:38
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:41
    Ujiie Eki-mae
    氏家駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:18
    Sakaecho (Tochigi)
    栄町(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:04
  2. 2
    06:00 - 12:44
    6h 44min JPY 20.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:38
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:41
    Ujiie Eki-mae
    氏家駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:20
    Funato (Tochigi)
    舟戸(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:35
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:44
  3. 3
    06:00 - 12:44
    6h 44min JPY 20.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:12
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:38
    Ujiie
    氏家
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:41
    Ujiie Eki-mae
    氏家駅前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:30
    Nakagawa Town Hall Mae
    那珂川町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:35
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:44
  4. 4
    06:38 - 13:51
    7h 13min JPY 16.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:01
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:03
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:42
    Tajuku (Tochigi)
    田宿(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:51
  5. 5
    04:44 - 13:47
    9h 3min JPY 342.500
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    04:44
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.