Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → ศูนย์เพาะเห็ดไมตาเกะแห่งกุมมะ

Xuất phát lúc
03:01 05/01, 2024
  1. 1
    05:19 - 11:06
    5h 47min JPY 19.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:51
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    09:51
    09:55
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    11:01
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:06
  2. 2
    06:38 - 12:11
    5h 33min JPY 18.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  3. 3
    06:00 - 12:11
    6h 11min JPY 18.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:57
    09:05
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    11:23
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:26
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  4. 4
    06:00 - 12:11
    6h 11min JPY 18.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:05
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  5. 5
    03:01 - 10:46
    7h 45min JPY 271.800
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    03:01
    10:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.