Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Miyagi Anglers Village

Xuất phát lúc
06:40 04/28, 2024
  1. 1
    07:26 - 13:28
    6h 2min JPY 19.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    12:11
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:37
    Kitahara
    北原
    Ga
    12:37
    13:28
  2. 2
    07:26 - 13:28
    6h 2min JPY 19.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:55
    11:58
    Jotomachi 2Chome
    城東町二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:05
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:37
    Kitahara
    北原
    Ga
    12:37
    13:28
  3. 3
    07:45 - 14:28
    6h 43min JPY 18.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:38
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:51
    13:11
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:37
    Kitahara
    北原
    Ga
    13:37
    14:28
  4. 4
    07:26 - 14:58
    7h 32min JPY 16.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:42
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:42
    Chuomaebashi
    中央前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:07
    Kitahara
    北原
    Ga
    14:07
    14:58
  5. 5
    06:40 - 14:23
    7h 43min JPY 241.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    06:40
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.