Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 스테이크 하우스 나카무라 USA 점

Xuất phát lúc
23:44 04/30, 2024
  1. 1
    06:00 - 08:59
    2h 59min JPY 11.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:23
    08:28
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    08:46
    Fukui Sogo Clinic
    福井総合クリニック
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:59
  2. 2
    05:43 - 10:09
    4h 26min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Nittazuka
    新田塚
    Ga
    09:55
    10:09
  3. 3
    05:19 - 10:09
    4h 50min JPY 8.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Nittazuka
    新田塚
    Ga
    09:55
    10:09
  4. 4
    05:00 - 10:09
    5h 9min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    07:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:55
    Nittazuka
    新田塚
    Ga
    09:55
    10:09
  5. 5
    23:44 - 03:32
    3h 48min JPY 136.400
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    23:44
    03:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.