Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:59 - 19:424h 43min JPY 15.940 IC JPY 15.934 Đổi tàu 2 lần14:596 StopsNozomiNozomi 98 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 50min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 18:047 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Narita Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 10.010 25minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcShinagawa Đến Kita-senju Bảng giờ18:357 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Minamikurihashi Sân ga: 1, 238minKita-senju Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
2 StopsTobu Nikko Line Expressđến MinamikurihashiJPY 540 IC JPY 534 6minTobu-Dobutsukoen Đến Satte Bảng giờ- Satte
- 幸手
- Ga
19:22Walk1.6km 20min -
214:59 - 19:424h 43min JPY 16.830 IC JPY 16.823 Đổi tàu 3 lần14:597 StopsNozomiNozomi 98 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 58min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 18:082 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Ikebukuro Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 10.010 4minTokyo Đến Akihabara Bảng giờ18:215 StopsTHライナーTH Liner 5 đến Kuki(Saitama) Sân ga: 250minJPY 680 Tàu điệnAkihabara Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ19:162 StopsTobu Nikko Line Expressđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 6minTobu-Dobutsukoen Đến Satte Bảng giờ- Satte
- 幸手
- Ga
19:22Walk1.6km 20min -
314:59 - 20:015h 2min JPY 16.280 IC JPY 16.143 Đổi tàu 1 lần14:597 StopsNozomiNozomi 98 đến Tokyo Sân ga: 11JPY 10.010 2h 58min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh - Tokyo
- 東京
- Ga
17:57Walk0m 20min18:286 StopsTokyo Metro Hanzomon Line Expressđến Minamikurihashi Sân ga: 8JPY 210 15minŌtemachi Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Oshiage(SKYTREE)
- 押上[スカイツリー前]
- Ga
9 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Minamikurihashi Sân ga: 448minOshiage(SKYTREE) Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
2 StopsTobu Nikko Line Expressđến MinamikurihashiJPY 670 IC JPY 743 7minTobu-Dobutsukoen Đến Satte Bảng giờ- Satte
- 幸手
- Ga
19:41Walk1.6km 20min -
414:27 - 20:015h 34min JPY 17.220 IC JPY 17.209 Đổi tàu 5 lần14:275 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 990 39minHimeji Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
15:06Walk0m 5min15:208 StopsPort Island Lineđến Kobe AirportJPY 340 18minSannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Đến Kobe Airport Bảng giờ16:151 StopsSKYSKY112 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 14.700 1h 20minKobe Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
17:40Walk0m 10min18:032 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ18:247 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 320 IC JPY 318 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:567 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Minamikurihashi Sân ga: 1, 237minKita-senju Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
2 StopsTobu Nikko Line Expressđến MinamikurihashiJPY 540 IC JPY 534 7minTobu-Dobutsukoen Đến Satte Bảng giờ- Satte
- 幸手
- Ga
19:41Walk1.6km 20min -
514:14 - 21:417h 27min JPY 252.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.