Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 화이텐샵 라라포트 신미사토 점

Xuất phát lúc
20:56 05/01, 2024
  1. 1
    21:37 - 06:03
    8h 26min JPY 17.030 IC JPY 17.023 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:58
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:28
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:54
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    05:54
    06:03
  2. 2
    21:36 - 07:07
    9h 31min JPY 14.470 IC JPY 14.469 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:24
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:58
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    06:58
    07:07
  3. 3
    20:57 - 07:16
    10h 19min JPY 11.600 IC JPY 11.599 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    23:36
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:36
    23:38
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:31
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:07
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:07
    07:16
  4. 4
    22:16 - 07:20
    9h 4min JPY 14.470 IC JPY 14.469 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:38
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:11
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:20
  5. 5
    20:56 - 04:13
    7h 17min JPY 241.100
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    20:56
    04:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.