Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

姬路 → Root17美女木SS/吉田石油店

Xuất phát lúc
19:16 04/30, 2024
  1. 1
    20:02 - 00:16
    4h 14min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:23
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:43
    Kita-Toda
    北戸田
    Ga
    West Exit
    23:43
    00:16
  2. 2
    20:02 - 00:17
    4h 15min JPY 15.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:43
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:54
    Nishi-Urawa
    西浦和
    Ga
    23:54
    00:17
  3. 3
    20:02 - 00:17
    4h 15min JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:23
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:46
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:54
    Nishi-Urawa
    西浦和
    Ga
    23:54
    00:17
  4. 4
    20:11 - 01:00
    4h 49min JPY 17.040 IC JPY 17.032 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:51
    20:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:27
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:37
    Nishi-Urawa
    西浦和
    Ga
    00:37
    01:00
  5. 5
    19:16 - 02:21
    7h 5min JPY 237.000
    cancel cancel
    姬路
    姫路
    19:16
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.