Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Ajikobo Hisami

Xuất phát lúc
08:16 04/28, 2024
  1. 1
    08:58 - 12:49
    3h 51min JPY 4.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:25
    Amino
    網野
    Ga
    11:25
    11:29
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:49
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:49
  2. 2
    08:58 - 13:11
    4h 13min JPY 5.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:25
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:33
    Mineyama
    峰山
    Ga
    11:33
    11:37
    Mineyama Sta.
    峰山駅
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:11
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  3. 3
    08:58 - 13:11
    4h 13min JPY 5.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:25
    Amino
    網野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:33
    Mineyama
    峰山
    Ga
    11:33
    11:39
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:11
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  4. 4
    09:56 - 14:34
    4h 38min JPY 2.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:39
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:28
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:19
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:32
    Mineyama
    峰山
    Ga
    13:32
    13:38
    丹海峰山車庫
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:33
    Taiza Clinic Mae
    間人診療所前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:34
  5. 5
    08:16 - 10:50
    2h 34min JPY 56.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    08:16
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.