Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → ARTNIA

Xuất phát lúc
08:12 04/28, 2024
  1. 1
    08:26 - 12:04
    3h 38min JPY 15.580 IC JPY 15.578 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    11:45
    11:54
    Shinjuku-nishiguchi
    新宿西口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    11:58
    Higashi-shinjuku
    東新宿
    Ga
    Exit A3
    11:58
    12:04
  2. 2
    08:26 - 12:12
    3h 46min JPY 15.610 IC JPY 15.609 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:54
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:02
    Higashi-shinjuku
    東新宿
    Ga
    Exit A3
    12:02
    12:12
  3. 3
    08:26 - 12:24
    3h 58min JPY 15.720 IC JPY 15.716 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    11:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    12:14
    Higashi-shinjuku
    東新宿
    Ga
    Exit A3
    12:14
    12:24
  4. 4
    09:11 - 13:31
    4h 20min JPY 16.570 IC JPY 16.565 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:51
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    09:51
    09:56
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:18
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:15
    12:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:14
    Shin-Okubo
    新大久保
    Ga
    13:14
    13:31
  5. 5
    08:12 - 15:04
    6h 52min JPY 229.400
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    08:12
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.