Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:26 - 12:043h 38min JPY 15.580 IC JPY 15.578 Đổi tàu 2 lần08:266 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Back2h 51min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 11:258 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 10.010 20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
11:45Walk (Subway)0m 9min11:561 StopsToei Oedo Lineđến Hikarigaoka Sân ga: 2 Lên xe: 2・7JPY 180 IC JPY 178 2minShinjuku-nishiguchi Đến Higashi-shinjuku Bảng giờ- Higashi-shinjuku
- 東新宿
- Ga
- Exit A3
11:58Walk210m 6min -
208:26 - 12:123h 46min JPY 15.610 IC JPY 15.609 Đổi tàu 2 lần08:267 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/BackJPY 10.010 2h 58min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 11:378 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ogikubo Sân ga: 1 Lên xe: 617minTokyo Đến Shinjuku Sanchome Bảng giờ12:001 StopsTokyo Metro Fukutoshin Lineđến Wakoshi Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 210 IC JPY 209 2minShinjuku Sanchome Đến Higashi-shinjuku Bảng giờ- Higashi-shinjuku
- 東新宿
- Ga
- Exit A3
12:02Walk402m 10min -
308:26 - 12:243h 58min JPY 15.720 IC JPY 15.716 Đổi tàu 1 lần08:265 StopsNozomiNozomi 82 đến Tokyo Sân ga: 11JPY 9.790 2h 40min
JPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.960 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.030 Toa Xanh 11:332 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Wakoshi Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
7 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Wakoshi Sân ga: 4JPY 360 IC JPY 358 21minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shibuya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shibuya
- 渋谷
- Ga
4 StopsTokyo Metro Fukutoshin Lineđến Wakoshi Sân ga: 5, 6 Lên xe: BackJPY 180 IC JPY 178 10minShibuya Đến Higashi-shinjuku Bảng giờ- Higashi-shinjuku
- 東新宿
- Ga
- Exit A3
12:14Walk402m 10min -
409:11 - 13:314h 20min JPY 16.570 IC JPY 16.565 Đổi tàu 4 lần09:115 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 990 40minHimeji Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ
- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
09:51Walk0m 5min10:008 StopsPort Island Lineđến Kobe AirportJPY 340 18minSannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Đến Kobe Airport Bảng giờ10:551 StopsSKYSKY106 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 14.700 1h 15minKobe Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:15Walk0m 10min12:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ12:539 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 210 IC JPY 208 21minShinagawa Đến Shin-Okubo Bảng giờ- Shin-Okubo
- 新大久保
- Ga
13:14Walk1.3km 17min -
508:12 - 15:046h 52min JPY 229.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.