Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → สวนสาธารณะทามุไค

Xuất phát lúc
03:50 05/01, 2024
  1. 1
    05:19 - 09:21
    4h 2min JPY 15.110 IC JPY 15.108 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    08:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    09:10
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    09:10
    09:21
  2. 2
    06:00 - 09:31
    3h 31min JPY 15.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    09:09
    09:12
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    09:19
    09:29
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:31
  3. 3
    06:21 - 09:42
    3h 21min JPY 15.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:24
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    09:24
    09:27
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    09:30
    09:40
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
  4. 4
    07:34 - 11:29
    3h 55min JPY 16.760 IC JPY 16.754 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    08:16
    08:21
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:14
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    11:14
    11:17
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    11:17
    11:27
    Tamukai Koen
    田向公園
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:29
  5. 5
    03:50 - 10:39
    6h 49min JPY 273.700
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    03:50
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.