Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → Daibutsu Kiridoshi

Xuất phát lúc
12:54 04/28, 2024
  1. 1
    12:59 - 16:44
    3h 45min JPY 16.170 IC JPY 16.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    15:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:17
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:28
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    16:28
    16:32
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:38
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:44
  2. 2
    12:59 - 16:56
    3h 57min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    15:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:32
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:32
    16:36
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    16:49
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:56
  3. 3
    13:11 - 17:14
    4h 3min JPY 15.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:21
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    16:45
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:58
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    16:58
    17:02
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:08
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:14
  4. 4
    12:57 - 18:04
    5h 7min JPY 14.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:29
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    17:29
    17:33
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:40
    17:58
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:04
  5. 5
    12:54 - 19:39
    6h 45min JPY 219.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    12:54
    19:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.